After cooler máy nén khí AT-A Series

Liên hệ: 0888.562.698 - MS. Hằng
Thương hiệu: Kyungwon
Kho: Còn hàng

After cooler là giàn làm mát khí nén. giúp giảm nhiệt độ khí nén sau máy nén, giải pháp tuyệt vời để chống chọi lại thời tiết mùa hè khắc nghiệt của Việt nam.

After cooler tiết kiệm điện, nâng cao hiệu suất của máy sấy tác nhân lạnh

Tâng độ bền giảm thiểu hư hỏng sấy

Đồng thời trợ giúp máy sấy có thể loại bỏ tối đa lượng nước trong khí nén.

Xuất xứ: Hàn Quốc

After cooler là một thiết bị quan trọng trong quá trình nén khí Kyungwon, giúp làm giảm nhiệt độ của khí nén, tăng hiệu quả hoạt động và tuổi thọ của máy nén khí. Là một trong những sản phẩm được đánh giá cao về chất lượng và hiệu suất.

 

after cooler cho may say may nen khi

Đặc điểm của bình tích áp Dòng HAV (Air tank)

Kyungwon cung câp bình chứa khí cao cấp với đặc điểm.

Bạn có thể yên tâm sử dụng tất cả các sản phẩm bình chứa khí vì chúng đã được thiết kế và thử nghiệm theo Đạo luật An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp,

Đường kính  ngõ vào ra và phương thức kết nối (Ren, kết nối mặt bích) được thiết kế để tùy chỉnh theo đơn đặt hàng.

kich thuoc binh chua khi Nhiều lựa chọn

– kiểm tra X-ray (100%, 20%)

– Bắn nổ & chà nhám

– Epoxy bên trong

Đặc điểm dòng bình tích khí không gỉ

Bình chứa khí không gỉ có thể được ứng dụng trong các ngành công nghệ cao, dược phẩm cũng như chất bán dẫn ,

Tùy chọn

– Làm sạch và đánh bóng bằng axit (bên trong, bên ngoài), đánh bóng điện phân

– Mặt bích trong ra, mặt bích ANSI, bậc thang

– Miệng cống (mặt bích, bản lề loại davit)

Trên là những đặc tính và công nghệ chế tạo khó được đáp ứng tại thị trường Việt Nam.

Thông số bình tích áp Kyungwon

Model Capacity Dimension Weight Standard
IN/OUT
CAPA.(㎥) A(Caliber) B(Total Height) C(TL-TL) D(BCD) kg
HAV30RW 0.3 576 1562 960 511 148 1" PT
HAV50RW 0.54 750 1643 955 687 248 1 1/2" PT
HAV60RW 0.6 750 1904 1260 687 285 1 1/2" PT
HAV80RW 0.8 750 2209 1565 687 320 1 1/2" PT
HAV100RW 1.0 898 2007 1280 835 385 2" PT
HAV150-10 1.44 980 2322 1580 872 554 2" PT
HAV200-10 2.0 1140 2400 1585 1060 860 2 1/2 "FF
HAV300-10 3.0 1363 2494 1602 1260 1147 3 "FF
HAV400-10 4.0 1460 2942 1902 1290 1413 3 "FF
HAV500-10 5.0 1460 3482 2500 1290 1679 4 "FF
HAV600A 6.0 1590 3548 2500 1400 2096 4 "FF
HAV700-10 7.0 1700 3589 2510 1540 2468 4 "FF
HAV800-10 8.0 1810 3701 2516 1600 2861 4 "FF
HAV900-01 9.0 1900 3792 2525 1750 3073 4 "FF
HAV1000A 10.0 1840 4318 3150 1750 2698 4 "FF
HAV1500A 15.2 1920 5980 4600 1750 3898 Optional
HAV2000 20.0 2365 5200 3760 2180 4110
HAV3000 30.0 2560 6463 4985 2350 7631

Bảng trên là thông số dòng tiêu chuẩn. Nếu bạn cần thêm tùy biến khác phù hợp nhu cầu xử dụng của mình hãy liên hệ Khí Nén Á Châu để được phục vụ.

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “After cooler máy nén khí AT-A Series”